Đọc nhanh: 火灾报警器 (hoả tai báo cảnh khí). Ý nghĩa là: chuông báo cháy.
Ý nghĩa của 火灾报警器 khi là Danh từ
✪ chuông báo cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火灾报警器
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
- 遇 火灾 时 按 下 此钮
- Nhấn nút này khi xảy ra hoả hoạn.
- 我 到 警察局 报案
- Tôi đến sở cảnh sát báo án.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 台风 警报
- báo động bão.
- 大风 警报
- báo bão
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 她 放火 焚烧 了 旧 报纸
- Cô ấy đã đốt cháy báo cũ.
- 那场 恐怖 的 火灾 让 他 害怕
- Vụ hỏa hoạn kinh hoàng đó khiến anh ấy sợ hãi.
- 报 火警
- báo cháy
- 火爆 的 火灾 很难 扑灭
- Đám cháy dữ dội rất khó dập tắt.
- 降温 警报
- báo động rét.
- 防空警报
- báo động phòng không.
- 预行 警报
- báo động trước
- 有人 打架 要 报警
- Có người đánh nhau cần báo sảnh sát.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火灾报警器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火灾报警器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
报›
火›
灾›
警›