Đọc nhanh: 濒危物种 (tần nguy vật chủng). Ý nghĩa là: những loài có nguy có bị tuyệt chủng.
Ý nghĩa của 濒危物种 khi là Danh từ
✪ những loài có nguy có bị tuyệt chủng
endangered species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濒危物种
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 濒于 危竟
- nguy đến nơi
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 犀是 一种 珍稀动物
- Tê giác là một loài động vật quý hiếm.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 梨 是 一种 常见 的 植物
- Cây lê là một loại thực vật phổ biến.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 濒危物种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濒危物种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
濒›
物›
种›