Đọc nhanh: 火尾绿鹛 (hoả vĩ lục _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) myzornis đuôi lửa (Myzornis pyrrhoura).
Ý nghĩa của 火尾绿鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) myzornis đuôi lửa (Myzornis pyrrhoura)
(bird species of China) fire-tailed myzornis (Myzornis pyrrhoura)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火尾绿鹛
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 看 火色
- xem độ lửa
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 萤火虫 的 尾巴 有 亮点
- Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火尾绿鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火尾绿鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
火›
绿›
鹛›