Đọc nhanh: 激将 (kích tướng). Ý nghĩa là: kích tướng; nói khích; khích tướng (dùng lời lẽ để kích người ta làm); kháy; nói kháy. Ví dụ : - 请将不如激将。 thỉnh tướng không bằng kích tướng.. - 激将法。 cách kích tướng.
Ý nghĩa của 激将 khi là Động từ
✪ kích tướng; nói khích; khích tướng (dùng lời lẽ để kích người ta làm); kháy; nói kháy
用刺激性的话或反面的话鼓动人去做 (原来不愿意做或不敢做的事)
- 请 将 不如 激将
- thỉnh tướng không bằng kích tướng.
- 激将法
- cách kích tướng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激将
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 拜 将
- Phong làm tướng.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 你别 将 我 呀
- Bạn đừng khiêu khích tôi nhé.
- 天兵天将
- thiên binh thiên tướng
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 请 将 不如 激将
- thỉnh tướng không bằng kích tướng.
- 激将法
- cách kích tướng.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激将
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm将›
激›