Đọc nhanh: 激将法 (kích tướng pháp). Ý nghĩa là: phương pháp gián tiếp, tâm lý để khiến ai đó làm theo ý muốn (ví dụ: đặt câu hỏi liệu họ có hoàn thành nhiệm vụ hay không).
Ý nghĩa của 激将法 khi là Danh từ
✪ phương pháp gián tiếp, tâm lý để khiến ai đó làm theo ý muốn (ví dụ: đặt câu hỏi liệu họ có hoàn thành nhiệm vụ hay không)
indirect, psychological method of getting sb to do as one wishes (e.g. questioning whether they are up to the task)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激将法
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 请 将 不如 激将
- thỉnh tướng không bằng kích tướng.
- 激将法
- cách kích tướng.
- 我们 应 将 此法 推而广之
- Chúng ta nên mở rộng phương pháp này.
- 违法者 将 被 课以 罚款
- Người vi phạm pháp luật sẽ bị phạt tiền.
- 非法 入境者 将 被 遣返
- Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.
- 犯罪分子 将 被 依法 处治
- Tội phạm sẽ bị xử lý theo pháp luật.
- 警方 必须 竭尽全力 追捕 罪犯 , 将 他们 绳之以法
- Công an phải nỗ lực hết sức để truy bắt tội phạm và đưa họ ra xét xử theo pháp luật.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 法国 革命 以 蛋糕 一语 激化
- Cuộc cách mạng Pháp đã có bánh.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 政府 将 制定 法规 限制 枪支 出售
- Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.
- 我们 将 只 从 法律 的 角度 来 看待 这个 问题
- Chúng tôi sẽ chỉ xem xét vấn đề này từ góc độ pháp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激将法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激将法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm将›
法›
激›