Hán tự: 澎
Đọc nhanh: 澎 (bành). Ý nghĩa là: quần đảo Bành hồ (ở eo biển Đài Loan, Trung Quốc). Ví dụ : - 热情澎湃的诗篇。 bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.. - 汹涌澎湃。 cuộn trào dữ dội. - 心潮澎湃。 sóng lòng trào dâng.
✪ quần đảo Bành hồ (ở eo biển Đài Loan, Trung Quốc)
澎湖列岛,中国群岛名,在台湾海峡中
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
- 汹涌澎湃
- cuộn trào dữ dội
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澎
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 澎 了 一身 水
- văng nước đầy mình rồi.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
- 汹涌澎湃
- cuộn trào dữ dội
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
- 那 是 一次 激情 澎湃 的 演讲
- Đó là một bài diễn văn tràn đầy nhiệt huyết.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm澎›