Đọc nhanh: 潜育土 (tiềm dục thổ). Ý nghĩa là: Gleyosols (Phân loại đất Trung Quốc).
Ý nghĩa của 潜育土 khi là Danh từ
✪ Gleyosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Gleyosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜育土
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 这片 土地 孕育 了 无数 豪杰
- Mảnh đất này đã nuôi dưỡng vô số hào kiệt.
- 植物 的 根 在 土壤 中 发育
- Rễ của cây lớn lên trong đất.
- 有些 昆虫 的 卵 潜伏 在 土内 越冬
- một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜育土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜育土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
潜›
育›