Đọc nhanh: 演出奖 (diễn xuất tưởng). Ý nghĩa là: Giải diễn xuất.
Ý nghĩa của 演出奖 khi là Danh từ
✪ Giải diễn xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演出奖
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 示例 演出
- diễn mẫu.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 这座 剧场 一天 演出 两场
- Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.
- 演出 已经 演 罢了
- Buổi biểu diễn đã kết thúc rồi.
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 剧目 轮换 演出
- Tiết mục kịch thay phiên công diễn.
- 演出 开幕 , 观众席 座无虚席
- Buổi biểu diễn bắt đầu, khán giả ngồi kín chỗ.
- 他 退出 了 演出
- Anh ấy đã rút khỏi buổi biểu diễn.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 巡回演出
- biểu diễn lưu động
- 演出 已然 央
- Buổi biểu diễn đã kết thúc
- 大家 观看 演出
- Mọi người đang xem biểu diễn.
- 这场 演出 改期 到 了 下周
- Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 演出奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演出奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
奖›
演›