Đọc nhanh: 演出制作 (diễn xuất chế tá). Ý nghĩa là: Sản xuất chương trình biểu diễn dàn dựng chương trình biểu diễn.
Ý nghĩa của 演出制作 khi là Danh từ
✪ Sản xuất chương trình biểu diễn dàn dựng chương trình biểu diễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演出制作
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 出奇制胜
- đánh bất ngờ giành thắng lợi
- 示例 演出
- diễn mẫu.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 工作制 很 压力
- Quy định làm việc rất áp lực.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 她 的 著作 刚刚 出版
- Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.
- 工作 制度
- chế độ công tác
- 此弧 制作 精美
- Cây cung này được chế tác tinh xảo.
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 她 制作 出来 了 一幅 画
- Cô ấy đã vẽ ra một bức tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 演出制作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演出制作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
出›
制›
演›