Đọc nhanh: 漏斗云 (lậu đẩu vân). Ý nghĩa là: đám mây phễu.
Ý nghĩa của 漏斗云 khi là Danh từ
✪ đám mây phễu
funnel cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏斗云
- 械 斗
- đấu (nhiều người) có vũ khí
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 我 有 一个 漏斗
- Tôi có một cái phễu.
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漏斗云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漏斗云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
斗›
漏›