Đọc nhanh: 滴滴涕 (tích tích thế). Ý nghĩa là: thuốc DDT; thuốc trừ sâu. Ví dụ : - 这东西叫做滴滴涕。 Thứ này tên là DDT.
Ý nghĩa của 滴滴涕 khi là Danh từ
✪ thuốc DDT; thuốc trừ sâu
杀虫剂,成分是二氯二苯三氯乙烷,白色晶体杀虫效力大,效用特久通常用的有粉剂、乳剂和油溶剂 (英DDT,是dichloro-diphenyl-trichloro-ethane'二氯二苯三氯乙烷'的缩写)
- 这 东西 叫做 滴滴涕
- Thứ này tên là DDT.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴滴涕
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 那 商人 对 一些 宝石 垂涎欲滴
- Người buôn bán đó ao ước một số viên ngọc quý.
- 雨水 滴沥
- mưa rơi tí tách
- 窗外 滴滴答答 , 雨 还 没有 停
- ngoài cửa sổ mưa rơi tí tách, mưa vẫn chưa tạnh
- 垂涎欲滴
- thèm nhỏ dãi.
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 这 东西 叫做 滴滴涕
- Thứ này tên là DDT.
- 纸上 落 了 一滴 墨 , 拿 吸墨纸 来搌 一搌
- rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滴滴涕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滴滴涕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涕›
滴›