滚蛋 gǔndàn

Từ hán việt: 【cổn đản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滚蛋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn đản). Ý nghĩa là: cút đi; xéo đi; cút xéo; cuốn xéo; xéo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滚蛋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滚蛋 khi là Động từ

cút đi; xéo đi; cút xéo; cuốn xéo; xéo

离开;走开 (斥责或骂人的话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚蛋

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • - 冬天 dōngtiān 滚冷 gǔnlěng a

    - Mùa đông cực kỳ lạnh.

  • - tiān a 这下 zhèxià 完蛋 wándàn le

    - Trời ơi, lần này tiêu rồi!

  • - ài chī 蛋糕 dàngāo

    - Tôi thích ăn bánh ngọt.

  • - 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn

    - tiền vô như nước; tiền vô ào ào.

  • - 荷叶 héyè shàng 滚动 gǔndòng zhe 一些 yīxiē 珠水 zhūshuǐ

    - Có vài giọt nước lăn trên lá sen.

  • - liǎ 扯蛋 chědàn de 爱情 àiqíng

    - Tình yêu xàm xí của hai người.

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 大江 dàjiāng 滚滚 gǔngǔn dōng

    - dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.

  • - 珠江 zhūjiāng shuǐ 滚滚 gǔngǔn 流淌 liútǎng

    - Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.

  • - 母鸡 mǔjī 安静 ānjìng 抱窝 bàowō 孵蛋 fūdàn

    - Gà mái yên tĩnh ấp trứng.

  • - 这块 zhèkuài 蛋糕 dàngāo yǒu 500

    - Miếng bánh này có 500 calo.

  • - 波浪翻滚 bōlàngfāngǔn

    - sóng cuồn cuộn

  • - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái

    - Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.

  • - 如制 rúzhì xiāng 草药 cǎoyào 咸鸭蛋 xiányādàn fèi 滚开 gǔnkāi 水后 shuǐhòu 加入 jiārù 八角 bājiǎo 花椒 huājiāo 茴香 huíxiāng

    - Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.

  • - 圆滚滚 yuángǔngǔn de 脸蛋儿 liǎndàner

    - gương mặt tròn xoe.

  • - ràng 滚蛋 gǔndàn 就是 jiùshì 滚蛋 gǔndàn

    - Tôi bảo bạn cút đi là phải cút đi.

  • - 真的 zhēnde gāi 滚蛋 gǔndàn le

    - Anh ta thực sự nên biến đi.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滚蛋

Hình ảnh minh họa cho từ 滚蛋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao