Đọc nhanh: 滚蛋 (cổn đản). Ý nghĩa là: cút đi; xéo đi; cút xéo; cuốn xéo; xéo.
Ý nghĩa của 滚蛋 khi là Động từ
✪ cút đi; xéo đi; cút xéo; cuốn xéo; xéo
离开;走开 (斥责或骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚蛋
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 我 爱 吃 蛋糕
- Tôi thích ăn bánh ngọt.
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 我 让 你 滚蛋 就是 滚蛋
- Tôi bảo bạn cút đi là phải cút đi.
- 他 真的 该 滚蛋 了
- Anh ta thực sự nên biến đi.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滚›
蛋›