Đọc nhanh: 滚彩蛋 (cổn thải đản). Ý nghĩa là: lăn trứng (lăn những quả trứng luộc chín được trang trí xuống sườn đồi của trẻ em vào lễ Phục sinh).
Ý nghĩa của 滚彩蛋 khi là Danh từ
✪ lăn trứng (lăn những quả trứng luộc chín được trang trí xuống sườn đồi của trẻ em vào lễ Phục sinh)
egg rolling (rolling of decorated, hard-boiled eggs down hillsides by children at Easter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚彩蛋
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 慰劳 彩号
- uỷ lạo thương binh
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 这幅 画 色彩鲜艳
- Bức tranh này màu sắc rực rỡ.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 我 让 你 滚蛋 就是 滚蛋
- Tôi bảo bạn cút đi là phải cút đi.
- 他 真的 该 滚蛋 了
- Anh ta thực sự nên biến đi.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚彩蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚彩蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彩›
滚›
蛋›