滚彩蛋 gǔn cǎidàn

Từ hán việt: 【cổn thải đản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滚彩蛋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn thải đản). Ý nghĩa là: lăn trứng (lăn những quả trứng luộc chín được trang trí xuống sườn đồi của trẻ em vào lễ Phục sinh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滚彩蛋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滚彩蛋 khi là Danh từ

lăn trứng (lăn những quả trứng luộc chín được trang trí xuống sườn đồi của trẻ em vào lễ Phục sinh)

egg rolling (rolling of decorated, hard-boiled eggs down hillsides by children at Easter)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚彩蛋

  • - 彩蝶飞舞 cǎidiéfēiwǔ

    - những con bướm đầy màu sắc bay lượn.

  • - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 如何 rúhé 控制 kòngzhì 评价 píngjià 数码 shùmǎ 打样 dǎyàng de 色彩 sècǎi 再现 zàixiàn

    - Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • - 彩屑 cǎixiè 兄弟 xiōngdì shì 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 兄弟俩 xiōngdìliǎ

    - Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin

  • - 冬天 dōngtiān 滚冷 gǔnlěng a

    - Mùa đông cực kỳ lạnh.

  • - tiān a 这下 zhèxià 完蛋 wándàn le

    - Trời ơi, lần này tiêu rồi!

  • - 慰劳 wèiláo 彩号 cǎihào

    - uỷ lạo thương binh

  • - 彩虹 cǎihóng 美丽 měilì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.

  • - de 精彩表演 jīngcǎibiǎoyǎn 令人 lìngrén 赞叹 zàntàn

    - Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.

  • - 这幅 zhèfú huà 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn

    - Bức tranh này màu sắc rực rỡ.

  • - 天空 tiānkōng de 色彩 sècǎi hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.

  • - 如制 rúzhì xiāng 草药 cǎoyào 咸鸭蛋 xiányādàn fèi 滚开 gǔnkāi 水后 shuǐhòu 加入 jiārù 八角 bājiǎo 花椒 huājiāo 茴香 huíxiāng

    - Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.

  • - 圆滚滚 yuángǔngǔn de 脸蛋儿 liǎndàner

    - gương mặt tròn xoe.

  • - ràng 滚蛋 gǔndàn 就是 jiùshì 滚蛋 gǔndàn

    - Tôi bảo bạn cút đi là phải cút đi.

  • - 真的 zhēnde gāi 滚蛋 gǔndàn le

    - Anh ta thực sự nên biến đi.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滚彩蛋

Hình ảnh minh họa cho từ 滚彩蛋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚彩蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao