Đọc nhanh: 滴溜圆 (tích lựu viên). Ý nghĩa là: hoàn toàn tròn.
Ý nghĩa của 滴溜圆 khi là Danh từ
✪ hoàn toàn tròn
completely round
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴溜圆
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 我 一边 溜达 一边 听 音乐
- Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滴溜圆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滴溜圆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
溜›
滴›