Đọc nhanh: 滚柱轴承 (cổn trụ trục thừa). Ý nghĩa là: ổ trục bi đũa.
Ý nghĩa của 滚柱轴承 khi là Danh từ
✪ ổ trục bi đũa
一种轴承,轴颈转动时与通常装在定位圈上的许多滚柱作圆周接触
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚柱轴承
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 承蒙 厚爱
- được sự yêu mến
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 承重墙
- tường chịu lực
- 承重 柱
- cột chịu lực
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚柱轴承
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚柱轴承 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm承›
柱›
滚›
轴›