Đọc nhanh: 滚沸 (cổn phí). Ý nghĩa là: sôi sùng sục; dâng trào; sôi. Ví dụ : - 一锅滚沸的汤 canh trong nồi sôi sùng sục.. - 滚沸的感情 cảm xúc dâng trào
Ý nghĩa của 滚沸 khi là Động từ
✪ sôi sùng sục; dâng trào; sôi
(液体) 沸腾翻滚
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 滚沸 的 感情
- cảm xúc dâng trào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚沸
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 雷声 滚滚
- tiếng sấm liên tục
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 沸油
- dầu sôi
- 沸水
- nước sôi
- 扬汤止沸
- giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 滚圆
- Tròn xoe; tròn vo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 滚沸 的 感情
- cảm xúc dâng trào
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚沸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚沸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沸›
滚›