滑溜 huáliū

Từ hán việt: 【hoạt lựu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滑溜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoạt lựu). Ý nghĩa là: rán; chiên, nhớt lầy. Ví dụ : - cá tẩm bột chiên. - thịt thăn tẩm bột rán

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滑溜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滑溜 khi là Tính từ

rán; chiên

烹调方法,把肉、鱼等切好,用芡粉拌匀,再用油炒,加葱、蒜等作料,再勾上芡,使汁变稠

Ví dụ:
  • - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • - 滑溜 huáliū 里脊 lǐji

    - thịt thăn tẩm bột rán

nhớt lầy

光滑 (含喜爱意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑溜

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • - 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè

    - Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.

  • - 葡萄汁 pútaozhī 酸溜溜 suānliūliū

    - Nước ép nho chua chua.

  • - 吃饭 chīfàn shí 总是 zǒngshì 爱滑 àihuá 手机 shǒujī

    - Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.

  • - hěn huá

    - Đường rất trơn

  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi 表面 biǎomiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Bề mặt của cái bàn này rất mịn.

  • - 路滑 lùhuá 开车 kāichē yào 注意安全 zhùyìānquán

    - Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.

  • - 那个 nàgè 驾驶员 jiàshǐyuán 设法 shèfǎ ràng 滑翔机 huáxiángjī 着陆 zhuólù dào 一个 yígè 安全 ānquán de 地方 dìfāng

    - Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.

  • - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • - 说话 shuōhuà 油滑 yóuhuá

    - nói chuyện láu lỉnh

  • - gāng 下过 xiàguò 地上 dìshàng 滑不唧溜 huábùjīliū 不好 bùhǎo zǒu

    - mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.

  • - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • - 滑溜 huáliū 里脊 lǐji

    - thịt thăn tẩm bột rán

  • - 缎子 duànzi 被面 bèimiàn zhe tǐng 滑溜 huáliū

    - vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.

  • - 哧溜 chīliū 一下 yīxià huá le 一交 yījiāo

    - oạch một cái, ngã luôn.

  • - 我们 wǒmen zài 泥泞 nínìng de 山路 shānlù shàng 小心 xiǎoxīn zǒu zhe 生怕 shēngpà 滑倒 huádǎo le

    - chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滑溜

Hình ảnh minh họa cho từ 滑溜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑溜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa