Đọc nhanh: 贼鬼溜滑 (tặc quỷ lựu hoạt). Ý nghĩa là: ma mãnh.
Ý nghĩa của 贼鬼溜滑 khi là Thành ngữ
✪ ma mãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼鬼溜滑
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 贼 酋
- trùm trộm cắp.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 痛斥 国贼
- lên án kịch liệt bọn quốc tặc
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 我 一边 溜达 一边 听 音乐
- Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 这 孩子 贼 可爱
- Đứa trẻ này rất dễ thương.
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 刚 下过 雨 , 地上 滑不唧溜 不好 走
- mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 滑溜 里脊
- thịt thăn tẩm bột rán
- 缎子 被面 摸 着 挺 滑溜
- vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.
- 哧溜 一下 , 滑 了 一交
- oạch một cái, ngã luôn.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贼鬼溜滑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贼鬼溜滑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溜›
滑›
贼›
鬼›