Đọc nhanh: 游禽类 (du cầm loại). Ý nghĩa là: du cầm loại.
Ý nghĩa của 游禽类 khi là Danh từ
✪ du cầm loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游禽类
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 林中 有多禽
- Trong rừng có nhiều cầm thú.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 禽类 繁多
- Loài cầm thú rất nhiều.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 我们 要 保护 禽类
- Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游禽类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游禽类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm游›
禽›
类›