Đọc nhanh: 有节制地 (hữu tiết chế địa). Ý nghĩa là: có điều độ.
Ý nghĩa của 有节制地 khi là Tính từ
✪ có điều độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有节制地
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 有 节奏 有条理 地 安排 工作
- sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 这条 船 离岸 有 三节
- Chiếc thuyền này cách bờ ba hải lý.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 这里 有 地铁
- Ở đây có tàu điện ngầm.
- 地支 里 有 申
- Trong địa chi có Thân.
- 饮食 有 节制 , 就 不 容易 得病
- ăn uống điều độ thì khó mắc bệnh.
- 你们 之间 的 过节儿 , 你 也 有 不是 的 地方
- hai người có hiềm khích với nhau, anh cũng có chỗ không đúng.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 这个 工具 有效 地 控制 了 温度
- Công cụ này kiểm soát nhiệt độ một cách hiệu quả.
- 孤立 地看 , 每 一个 情节 都 很 平淡 , 连缀 在 一起 , 就 有趣 了
- tách riêng mà xem xét thì mỗi tình tiết rất là bình thường, gộp chung lại thì chúng thật là thú vị.
- 战术 有效 地 遏制 敌人
- Chiến thuật hiệu quả trong việc ngăn chặn địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有节制地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有节制地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
地›
有›
节›