Đọc nhanh: 游标尺寸 (du tiêu xích thốn). Ý nghĩa là: thước hẹp đo bề dày (Thủy điện).
Ý nghĩa của 游标尺寸 khi là Danh từ
✪ thước hẹp đo bề dày (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游标尺寸
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 尺寸千里
- nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 谚 得寸进尺
- 【Tục ngữ】Được inch, muốn thêm cả thước.
- 这个 尺寸 刚好
- Kích thước này vừa vặn.
- 衣服 的 尺寸 参差不齐
- Kích thước quần áo không đồng đều.
- 这 把 尺上 有 厘米 的 刻度 和 英寸 的 刻度
- Cái thước này có các đơn vị đo là centimet và inch.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 请 告诉 我 你 需要 的 尺寸
- Xin hãy cho tôi biết kích thước bạn cần.
- 这个 盒子 的 尺寸 刚好 合适
- Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.
- 我 买 的 衣服 尺寸 太大 了
- Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 这个 尺寸 和 要求 的 是 吻合 的
- Kích thước này khớp với yêu cầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游标尺寸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游标尺寸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寸›
尺›
标›
游›