Đọc nhanh: 游客量 (du khách lượng). Ý nghĩa là: Lượng khách du lịch.
Ý nghĩa của 游客量 khi là Danh từ
✪ Lượng khách du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游客量
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 头顿 有 很多 游客
- Vũng Tàu có nhiều khách du lịch.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 淡季 游客 很少
- Du khách rất ít trong mùa thấp điểm.
- 客流量
- lượng khách.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 游客 都 围 在 导游 周围
- Khách du lịch vây xung quanh hướng dẫn viên.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 他 是 个 游客
- Anh ấy là một du khách.
- 街上 净 是 游客
- Trên phố đều là khách du lịch.
- 旅客 流量
- lưu lượng hành khách.
- 游客 喜欢 这座 古刹
- Du khách thích ngôi chùa cổ này.
- 游客 纷纷 观览 古迹
- Du khách lần lượt quan sát di tích cổ.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 沿途 有 很多 游客
- Ven đường có nhiều du khách.
- 讲解员 为 游客 讲解 景点
- Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游客量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游客量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
游›
量›