Đọc nhanh: 游泳术 (du vịnh thuật). Ý nghĩa là: Kỹ thuật bơi lội.
Ý nghĩa của 游泳术 khi là Danh từ
✪ Kỹ thuật bơi lội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳术
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 没事 去游 游泳
- Rảnh thì đi bơi.
- 天热去 游 游泳
- Đi bơi khi trời nóng.
- 游泳池
- Hồ bơi
- 游泳衣
- Đồ bơi
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 游泳 姿态
- Tư thế bơi
- 我 不会 游泳
- Tôi không biết bơi.
- 游泳 运动员
- Vận động viên bơi lội
- 他 喜好 游泳
- Anh ấy thích bơi
- 你 会 游泳 吗 ?
- Bạn có biết bơi không?
- 他 要学 游泳
- Anh ấy muốn học bơi.
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 他 的 游泳 技术 非常 好
- Kỹ năng bơi của anh ấy rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游泳术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游泳术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm术›
泳›
游›