Đọc nhanh: 国内游客量 (quốc nội du khách lượng). Ý nghĩa là: khách du lịch nội địa (Du lịch).
Ý nghĩa của 国内游客量 khi là Danh từ
✪ khách du lịch nội địa (Du lịch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内游客量
- 淡季 游客 很少
- Du khách rất ít trong mùa thấp điểm.
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 游客 都 围 在 导游 周围
- Khách du lịch vây xung quanh hướng dẫn viên.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 国内 旅游
- Du lịch trong nước.
- 周游列国
- châu du liệt quốc.
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 他 是 个 游客
- Anh ấy là một du khách.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 这个 国家 对 游客 很 友好
- Quốc gia này rất thân thiện với du khách.
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
- 国内 旅游 非常 受欢迎
- Du lịch nội địa rất được ưa chuộng.
- 这些 是 外国游客
- Đây là những du khách nước ngoài.
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
- 来自 美国 的 游客
- Du khách đến từ Mỹ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国内游客量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国内游客量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
国›
客›
游›
量›