Đọc nhanh: 游乐宫 (du lạc cung). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ vui chơi giải trí.
Ý nghĩa của 游乐宫 khi là Danh từ
✪ Câu lạc bộ vui chơi giải trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游乐宫
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 孩子 们 在 游乐场 疯玩
- Các em nhỏ chơi trong khu vui chơi.
- 孩子 们 颠儿 着 去 游乐场
- Bọn trẻ chạy đến khu vui chơi.
- 我们 明天 去 游乐园 玩
- Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 青年 们 在 公园 尽情 游乐
- tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 小鱼 们 欢乐地 游动 着
- Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.
- 孩子 们 在 花园里 游乐
- Bọn trẻ đang vui chơi trong vườn.
- 游乐园 里 一直 很 喧闹
- Công viên giải trí lúc nào cũng rất ồn ào.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 你 什 麽 也 不用 做 只管 轻松愉快 地 享受 旅游 的 乐趣
- Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游乐宫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游乐宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
宫›
游›