Đọc nhanh: 港珠澳大桥 (cảng châu áo đại kiều). Ý nghĩa là: Cầu Hồng Kông-Chu Hải-Ma Cao.
✪ Cầu Hồng Kông-Chu Hải-Ma Cao
Hong Kong-Zhuhai-Macau Bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港珠澳大桥
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 大桥 建得 很 稳
- Cây cầu được xây rất vững chắc.
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 大桥 有 卫兵 把守
- cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 桥桩 很大
- Trụ cầu rất to.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 这桥 傤 得 起 大 货车
- Cây cầu này có thể chịu được xe tải lớn.
- 这座 桥 的 幅度 很大
- Bề rộng của cây cầu này rất lớn.
- 同年 九月 大桥 竣工
- tháng chín cùng năm chiếc cầu lớn đã hoàn thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港珠澳大桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港珠澳大桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
桥›
港›
澳›
珠›