Đọc nhanh: 港口区 (cảng khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Gangkou của thành phố Fangchenggang 防城港 市 , Quảng Tây.
✪ Quận Gangkou của thành phố Fangchenggang 防城港 市 , Quảng Tây
Gangkou district of Fangchenggang city 防城港市 [Fáng chéng gǎng shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港口区
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 这个 港口 是 天然港
- Cảng này là một cảng tự nhiên.
- 港口 有 货栈
- Cảng có kho chứa hàng.
- 港口 有 三艘 船
- Ở cảng có ba con tàu.
- 这个 港口 很 繁忙
- Cảng này rất nhộn nhịp.
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 船只 穿织 在 港口 里
- Thuyền bè đan xen trong cảng.
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 越南 同意 继续 开放 港口
- Việt Nam tán thành việc mở cửa các cảng.
- 货物 已经 进口 到 本港
- Hàng hóa đã vào cảng.
- 这艘 船 在 港口 停泊 了 四天
- Chiếc tàu này đã nằm yên ở cảng suốt bốn ngày.
- 俯仰之间 , 船 已 驶出 港口
- thoáng cái, con thuyền đã rời bến.
- 港口 附近 的 兵站 被 敌人 炸毁 了
- Trạm quân sự gần cảng bị địch phá hủy.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 港口 附近 有 许多 货船 停泊
- Gần bến cảng có nhiều tàu hàng neo đậu.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港口区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港口区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
口›
港›