Đọc nhanh: 渗透定价 (sấm thấu định giá). Ý nghĩa là: Định giá thâm nhập (Penetration pricing).
Ý nghĩa của 渗透定价 khi là Danh từ
✪ Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗透定价
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 思想 渗透 人心
- Tư tưởng thấm sâu vào lòng người.
- 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
- 水 慢慢 渗透 土壤
- Nước từ từ thấm xuống đất.
- 知识 慢慢 渗透 脑海
- Kiến thức từ từ thấm vào đầu.
- 这 理念 渗透到 我们 的 头脑 中
- Lý niệm này đã ngấm sâu vào trong đầu của chúng ta.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 降低 定价
- hạ giá quy định
- 合理 定价
- định giá hợp lý
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渗透定价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渗透定价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
定›
渗›
透›