Đọc nhanh: 渔网 (ngư võng). Ý nghĩa là: lưới đánh cá; lưới bắt cá. Ví dụ : - 海滩上晾着渔网。 Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.. - 修补渔网 vá lưới đánh cá
Ý nghĩa của 渔网 khi là Danh từ
✪ lưới đánh cá; lưới bắt cá
同'鱼网'
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 修补 渔网
- vá lưới đánh cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔网
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 农业 、 林业 、 渔业 各业 并举
- Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 修补 渔网
- vá lưới đánh cá
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渔网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渔网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渔›
网›