Đọc nhanh: 渐新统 (tiệm tân thống). Ý nghĩa là: Hệ thống Oligocen (địa chất).
Ý nghĩa của 渐新统 khi là Danh từ
✪ Hệ thống Oligocen (địa chất)
Oligocene system (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐新统
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 新 邻居们 在 逐渐 彼此 了解
- Những người hàng xóm mới đang làm quen với nhau.
- 送 新娘 是 传统习俗
- Đưa cô dâu là một phong tục lâu đời.
- 这 是 新 系统 的 一大 弊端
- Đây là lỗ hổng lớn của hệ thống mới.
- 我 逐渐 把 在 克莱蒙 特 病院 的 时光 看作 是 新生 了
- Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
- 系统 逐渐 更新 完成
- Hệ thống cập nhật dần dần hoàn thành.
- 总统 签署 了 新 的 法案
- Tổng thống đã ký ban hành luật mới.
- 新 技术 纳入 生产 系统
- Công nghệ mới được đưa vào hệ thống sản xuất.
- 我们 需要 过渡 到 新 系统
- Chúng tôi cần chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 旧 传统 逐渐 消失 了
- Các truyền thống cũ dần dần biến mất.
- 很多 队员 渐渐 变得 动作 迟缓 了 。 这 支队 所 需 的 是 一些 新鲜血液
- Nhiều thành viên trong đội dần trở nên chậm chạp trong việc thực hiện hành động. Đội cần một chút máu tươi.
- 这些 传统 逐渐 消失
- Những truyền thống này dần dần biến mất.
- 新 总统 对 不 忠诚 的 陆军军官 进行 了 一次 整肃
- Tổng thống mới đã tiến hành một cuộc thanh trừng đối với các sĩ quan quân đội không trung thành.
- 大家 的 意见 逐渐 统一 了
- ý kiến của mọi người dần dần thống nhất.
- 手机 系统 更新 很快
- Hệ điều hành điện thoại cập nhật nhanh chóng.
- 新 的 系统 已经 开始 运作
- Hệ thống mới đã bắt đầu vận hành.
- 我 得 重新启动 整个 系统
- Tôi đã phải khởi động lại toàn bộ hệ thống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渐新统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渐新统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
渐›
统›