分辨率 fēnbiàn lǜ

Từ hán việt: 【phân biện suất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "分辨率" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân biện suất). Ý nghĩa là: độ phân giải (hình ảnh, màn hình, máy quét, v.v.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 分辨率 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 分辨率 khi là Danh từ

độ phân giải (hình ảnh, màn hình, máy quét, v.v.)

resolution (of images, monitors, scanners etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分辨率

  • - 分辨 fēnbiàn 正误 zhèngwù 需要 xūyào 仔细观察 zǐxìguānchá

    - Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.

  • - 分辨是非 fēnbiànshìfēi 需要 xūyào 清晰 qīngxī de 判断 pànduàn

    - Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.

  • - 我们 wǒmen 分开 fēnkāi shì 老天 lǎotiān de 旨意 zhǐyì

    - Mình xa nhau là thuận theo ý trời.

  • - 分辨 fēnbiàn 不出 bùchū zhè duì 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Tôi không phân biệt được cặp song sinh này.

  • - 失业率 shīyèlǜ 下降 xiàjiàng le 1.5 百分点 bǎifēndiǎn

    - Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.

  • - 税率 shuìlǜ 提高 tígāo le 0.5 百分点 bǎifēndiǎn

    - Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.

  • - 贷款 dàikuǎn 利率 lìlǜ shì 10 fēn

    - Lãi suất vay là 10 phân.

  • - 银行 yínháng de 利率 lìlǜ shì 1 fēn

    - Lãi suất của ngân hàng là 1 phân.

  • - de 分辨率 fēnbiànlǜ 最高 zuìgāo le

    - Độ phân giải cao nhất có.

  • - 积分 jīfēn 电动机 diàndòngjī de 效率 xiàolǜ hěn gāo

    - Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.

  • - 这张 zhèzhāng 图片 túpiàn de 分辨率 fēnbiànlǜ 清晰 qīngxī

    - Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.

  • - 这台 zhètái 显示器 xiǎnshìqì de 分辨率 fēnbiànlǜ hěn gāo

    - Độ phân giải của màn hình này rất cao.

  • - 我们 wǒmen yào 提高 tígāo 图像 túxiàng de 分辨率 fēnbiànlǜ

    - Chúng ta cần nâng cao độ phân giải của hình ảnh.

  • - 分辨 fēnbiàn 香花 xiānghuā 毒草 dúcǎo

    - phân biệt hoa thơm và cỏ độc.

  • - 我能 wǒnéng 分辨真假 fēnbiànzhēnjiǎ

    - Tôi có thể phân biệt thật giả.

  • - 分辨 fēnbiàn biàn zhī 不同 bùtóng

    - Phân biệt sự khác biệt của móng vuốt.

  • - 我能 wǒnéng 分辨 fēnbiàn zhè 两种 liǎngzhǒng 颜色 yánsè

    - Tôi có thể phân biệt hai màu này.

  • - 情感 qínggǎn 混合 hùnhé 难以 nányǐ 分辨 fēnbiàn

    - Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.

  • - hěn nán 分辨 fēnbiàn 颜色 yánsè de 差异 chāyì

    - Cô ấy rất khó phân biệt sự khác biệt về màu sắc.

  • - 容易 róngyì 分辨 fēnbiàn 清楚 qīngchu 真假 zhēnjiǎ

    - Tôi dễ dàng phân biệt được thật giả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 分辨率

Hình ảnh minh họa cho từ 分辨率

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分辨率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Bān , Bàn , Biǎn , Biàn , Piàn
    • Âm hán việt: Ban , Biếm , Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶ノ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJILJ (卜十戈中十)
    • Bảng mã:U+8FA8
    • Tần suất sử dụng:Cao