Đọc nhanh: 混凝土用凝结剂 (hỗn ngưng thổ dụng ngưng kết tễ). Ý nghĩa là: Chất kết dính cho bê tông.
Ý nghĩa của 混凝土用凝结剂 khi là Danh từ
✪ Chất kết dính cho bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝土用凝结剂
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 脸色 凝重
- Sắc mặt nghiêm trọng
- 我们 用 铲子 把 这些 土铲 走
- Chúng tôi dùng xẻng xúc chỗ đất này đi.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 水汽 在 窗户 上 凝结
- Hơi nước ngưng tụ trên cửa sổ.
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 水在 低温 下会 凝结
- Nước sẽ đông lại ở nhiệt độ thấp.
- 猪油 已经 凝结 了
- Mỡ lợn đã đông lại.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混凝土用凝结剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混凝土用凝结剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
剂›
土›
混›
用›
结›