Đọc nhanh: 混凝剂 (hỗn ngưng tễ). Ý nghĩa là: chất làm đông.
Ý nghĩa của 混凝剂 khi là Danh từ
✪ chất làm đông
coagulant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 河水 很 混
- Nước sông rất đục.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
- 孩子 们 凝神 聆听 故事
- Các em bé chăm chú lắng nghe câu chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混凝剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混凝剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
剂›
混›