Đọc nhanh: 麦芽蛋白 (mạch nha đản bạch). Ý nghĩa là: Anbumin từ mạch nha.
Ý nghĩa của 麦芽蛋白 khi là Danh từ
✪ Anbumin từ mạch nha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦芽蛋白
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 我 早 看过 《 麦克白 》 了
- Tôi đã nhìn thấy Macbeth.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 白露 早 , 寒露 迟 , 秋分 种麦 正 当时
- tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 麦子 发芽 儿 了
- lúa mạch đã nẩy mầm rồi
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦芽蛋白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦芽蛋白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
芽›
蛋›
麦›