Đọc nhanh: 深泽县 (thâm trạch huyện). Ý nghĩa là: Quận Shenze ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.
✪ Quận Shenze ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc
Shenze county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jiā zhuāng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深泽县
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 深山老林
- rừng hoang núi thẳm.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 他 的 伤口 很深
- Vết thương của anh ấy rất sâu.
- 好学 深思
- học chăm nghĩ sâu.
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 深山 草泽
- nơi đầm cỏ núi sâu
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深泽县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深泽县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
泽›
深›