Đọc nhanh: 深坑乡 (thâm khanh hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shenkeng ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Shenkeng ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Shenkeng township in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深坑乡
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 深山老林
- rừng hoang núi thẳm.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 告老还乡
- cáo lão về quê
- 他 的 伤口 很深
- Vết thương của anh ấy rất sâu.
- 深思熟虑
- suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.
- 好学 深思
- học chăm nghĩ sâu.
- 深自 怨艾
- tự giận mình; oán giận bản thân
- 我 对 他 的 诚实 深信不疑
- Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 那个 矿坑 很深
- Cái hầm mỏ đó rất sâu.
- 那个 矿坑 很深 很大
- Cái hầm đó rất sâu và rộng.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深坑乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深坑乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
坑›
深›