Đọc nhanh: 淮滨县 (hoài tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Huaibin ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam.
✪ Quận Huaibin ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam
Huaibin county in Xinyang 信陽|信阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淮滨县
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 治理 淮河
- trị thuỷ sông Hoài
- 疏导 淮河
- khai thông sông Hoài.
- 治淮 ( 淮河 )
- trị thuỷ sông Hoài.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 这条 滨 很 宽阔
- Con đường này rất rộng.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淮滨县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淮滨县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
淮›
滨›