淫辱 yínrǔ

Từ hán việt: 【dâm nhục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "淫辱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dâm nhục). Ý nghĩa là: gian dâm và lăng mạ, cưỡng hiếp và xúc phạm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 淫辱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 淫辱 khi là Động từ

gian dâm và lăng mạ

fornication and insults

cưỡng hiếp và xúc phạm

to rape and insult

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫辱

  • - 荣辱与共 róngrǔyǔgòng

    - vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.

  • - 忍辱 rěnrǔ 苟活 gǒuhuó

    - nhẫn nhục sống cho qua ngày.

  • - 他们 tāmen bèi 羞辱 xiūrǔ dào 忍无可忍 rěnwúkěrěn de 地步 dìbù

    - Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.

  • - 含垢忍辱 hángòurěnrǔ

    - nhẫn nhục chịu khổ

  • - 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng

    - chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ

  • - 这是 zhèshì 人格 réngé shàng de 侮辱 wǔrǔ

    - Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.

  • - 荒淫无耻 huāngyínwúchǐ

    - hoang dâm vô sỉ

  • - de 行为 xíngwéi 荒淫 huāngyín

    - Hành vi của anh ta phóng đãng.

  • - de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì 荒淫 huāngyín

    - Cách sống của anh ta phóng đãng.

  • - 这样 zhèyàng 胡说八道 húshuōbādào shì duì de 侮辱 wǔrǔ

    - Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!

  • - 屈节辱命 qūjiérǔmìng

    - mất tiết tháo.

  • - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • - 蒙受 méngshòu 耻辱 chǐrǔ

    - bị làm nhục.

  • - méng de 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

  • - 我们 wǒmen 绝不 juébù 侮辱 wǔrǔ 国旗 guóqí

    - Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.

  • - 万恶 wànè yín 为首 wéishǒu 百善孝为 bǎishànxiàowèi xiān

    - Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên

  • - 劫持者 jiéchízhě duì 人质 rénzhì 百般 bǎibān 侮辱 wǔrǔ

    - Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.

  • - de 行为 xíngwéi 极其 jíqí 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.

  • - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta rất dâm đãng.

  • - de 行为 xíngwéi hěn 淫乱 yínluàn

    - Hành vi của anh ta rất phóng túng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淫辱

Hình ảnh minh họa cho từ 淫辱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淫辱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao