消除锯齿 xiāochú jùchǐ

Từ hán việt: 【tiêu trừ cư xỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "消除锯齿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 齿

Đọc nhanh: 齿 (tiêu trừ cư xỉ). Ý nghĩa là: chống bí danh (đồ họa máy tính).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 消除锯齿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 消除锯齿 khi là Danh từ

chống bí danh (đồ họa máy tính)

anti-alias (computer graphics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除锯齿

  • - 消除 xiāochú 心中 xīnzhōng de 不平 bùpíng

    - làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng

  • - 国家 guójiā 主张 zhǔzhāng 消除 xiāochú 贫困 pínkùn

    - Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 消除 xiāochú 贫穷 pínqióng

    - Chúng ta cần xóa đói giảm nghèo.

  • - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài ( pāi 着手 zhuóshǒu hǎn 痛快 tòngkuài 多指 duōzhǐ 仇恨 chóuhèn 得到 dédào 消除 xiāochú )

    - vỗ tay thích thú.

  • - 一本 yīběn 好书 hǎoshū néng 消除 xiāochú 烦恼 fánnǎo

    - Đọc một cuốn sách hay có thể giúp xóa bỏ nỗi lo.

  • - 锯齿 jùchǐ ér hěn 锋利 fēnglì

    - Răng cưa rất sắc.

  • - dòu de 疤痕 bāhén 很难 hěnnán 消除 xiāochú

    - Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.

  • - 消除 xiāochú 隔膜 gémó

    - xoá bỏ sự xa cách

  • - 消除 xiāochú 争端 zhēngduān

    - xoá bỏ tranh chấp.

  • - 消除 xiāochú 祸患 huòhuàn

    - trừ tai hoạ; trừ tai nạn

  • - 消除 xiāochú 成见 chéngjiàn

    - dẹp bỏ định kiến.

  • - 消除 xiāochú 疑虑 yílǜ

    - trút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi

  • - 消除 xiāochú 戒心 jièxīn

    - loại bỏ cảnh giác.

  • - 锯齿 jùchǐ ér

    - răng cưa.

  • - 消除 xiāochú 天灾 tiānzāi de 影响 yǐngxiǎng

    - Loại bỏ ảnh hưởng của thiên tai.

  • - 努力 nǔlì 消除 xiāochú 社会 shèhuì 平等 píngděng

    - Chính phủ nỗ lực xóa bỏ sự bất bình đẳng xã hội.

  • - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • - 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 消除 xiāochú 疲劳 píláo

    - Âm nhạc có thể giúp giảm mệt mỏi.

  • - 深呼吸 shēnhūxī 可以 kěyǐ 消除 xiāochú 压力 yālì

    - Hít thở sâu có thể làm giảm căng thẳng.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 消除 xiāochú 不良习惯 bùliángxíguàn

    - Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 消除锯齿

Hình ảnh minh họa cho từ 消除锯齿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消除锯齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
    • Bảng mã:U+952F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao