Đọc nhanh: 消除锯齿 (tiêu trừ cư xỉ). Ý nghĩa là: chống bí danh (đồ họa máy tính).
Ý nghĩa của 消除锯齿 khi là Danh từ
✪ chống bí danh (đồ họa máy tính)
anti-alias (computer graphics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除锯齿
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 我们 需要 消除 贫穷
- Chúng ta cần xóa đói giảm nghèo.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 读 一本 好书 能 消除 烦恼
- Đọc một cuốn sách hay có thể giúp xóa bỏ nỗi lo.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 消除 争端
- xoá bỏ tranh chấp.
- 消除 祸患
- trừ tai hoạ; trừ tai nạn
- 消除 成见
- dẹp bỏ định kiến.
- 消除 疑虑
- trút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi
- 消除 戒心
- loại bỏ cảnh giác.
- 锯齿 儿
- răng cưa.
- 消除 天灾 的 影响
- Loại bỏ ảnh hưởng của thiên tai.
- 府 努力 消除 社会 不 平等
- Chính phủ nỗ lực xóa bỏ sự bất bình đẳng xã hội.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 音乐 可以 消除 疲劳
- Âm nhạc có thể giúp giảm mệt mỏi.
- 深呼吸 可以 消除 压力
- Hít thở sâu có thể làm giảm căng thẳng.
- 医生 建议 消除 不良习惯
- Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消除锯齿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消除锯齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm消›
锯›
除›
齿›