Đọc nhanh: 消除毒剂 (tiêu trừ độc tễ). Ý nghĩa là: khử nhiễm.
Ý nghĩa của 消除毒剂 khi là Động từ
✪ khử nhiễm
decontamination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除毒剂
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 我们 需要 消除 贫穷
- Chúng ta cần xóa đói giảm nghèo.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 清除 毒害
- thanh trừ những thứ độc hại
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 读 一本 好书 能 消除 烦恼
- Đọc một cuốn sách hay có thể giúp xóa bỏ nỗi lo.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 消除 争端
- xoá bỏ tranh chấp.
- 消除 成见
- dẹp bỏ định kiến.
- 消除 疑虑
- trút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi
- 消除 戒心
- loại bỏ cảnh giác.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 老师 为 玩具 消毒
- Giáo viên khử trùng đồ chơi.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 大蒜 是 非常 好 的 杀 毒剂
- Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消除毒剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消除毒剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
毒›
消›
除›