Đọc nhanh: 消除污染 (tiêu trừ ô nhiễm). Ý nghĩa là: Loại trừ ô nhiễm.
Ý nghĩa của 消除污染 khi là Danh từ
✪ Loại trừ ô nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除污染
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 我们 需要 消除 贫穷
- Chúng ta cần xóa đói giảm nghèo.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 读 一本 好书 能 消除 烦恼
- Đọc một cuốn sách hay có thể giúp xóa bỏ nỗi lo.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 消除 祸患
- trừ tai hoạ; trừ tai nạn
- 消除 成见
- dẹp bỏ định kiến.
- 消除 疑虑
- trút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 消除 戒心
- loại bỏ cảnh giác.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 我 的 衬衣 被 西红柿 汁 污染 了
- Áo sơ mi của tôi dính đầy nước ép cà chua.
- 我们 需要 消灭 环境污染
- Chúng ta cần xóa bỏ ô nhiễm môi trường.
- 消极情绪 污染 了 整个 团队
- Cảm xúc tiêu cực ảnh hưởng xấu đến toàn đội.
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消除污染
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消除污染 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm染›
污›
消›
除›