Đọc nhanh: 浸药液的薄纸 (tẩm dược dịch đích bạc chỉ). Ý nghĩa là: Khăn giấy được ngâm; tẩm; thấm ướt nước thơm dược phẩm.
Ý nghĩa của 浸药液的薄纸 khi là Danh từ
✪ Khăn giấy được ngâm; tẩm; thấm ướt nước thơm dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸药液的薄纸
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 她 的 言辞 够 浇薄
- Lời nói của cô ấy đủ hà khắc.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 艾是 常见 的 药材
- Cây ngải là dược liệu phổ biến.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 薄荷 有 清凉 的 感觉
- Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 她 喜欢 薄荷 的 味道
- Cô ấy thích mùi vị bạc hà.
- 同仁堂 有名 的 药店
- Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 我摩着 桌上 的 纸张
- Tôi vuốt nhẹ tờ giấy trên bàn.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浸药液的薄纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浸药液的薄纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浸›
液›
的›
纸›
药›
薄›