Đọc nhanh: 浸清洁剂的清洁布 (tẩm thanh khiết tễ đích thanh khiết bố). Ý nghĩa là: Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi.
Ý nghĩa của 浸清洁剂的清洁布 khi là Danh từ
✪ Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸清洁剂的清洁布
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 她 正在 清洁 厨房 的 炉灶
- Cô ấy đang lau chùi bếp lò.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 我们 必须 维持 清洁
- Chúng ta phải giữ gìn sự sạch sẽ.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 清洁 是 我 的 职责
- Vệ sinh là trách nhiệm của tôi.
- 她 的 心灵 十分 清洁
- Tâm hồn cô ấy rất thuần khiết.
- 我 喜欢 清洁 的 房间
- Tôi thích căn phòng sạch sẽ.
- 我们 需要 清洁 的 空气
- Chúng ta cần không khí trong lành.
- 我们 要 维护 环境 的 清洁
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường sạch sẽ.
- 太阳能 是 一种 清洁 的 能
- Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
- 请 清洁 一下 桌面 的 灰尘
- Hãy dọn sạch bụi trên bàn.
- 工人 每天 清洁 街道 的 垃圾
- Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浸清洁剂的清洁布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浸清洁剂的清洁布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
布›
洁›
浸›
清›
的›