浸清洁剂的清洁布 jìn qīngjié jì de qīngjié bù

Từ hán việt: 【tẩm thanh khiết tễ đích thanh khiết bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浸清洁剂的清洁布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩm thanh khiết tễ đích thanh khiết bố). Ý nghĩa là: Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浸清洁剂的清洁布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浸清洁剂的清洁布 khi là Danh từ

Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸清洁剂的清洁布

  • - 清洁剂 qīngjiéjì zài 哪儿 nǎér ya

    - Nước lau sàn đâu rồi ạ?

  • - 李教授 lǐjiàoshòu 水洁冰清 shuǐjiébīngqīng 从不 cóngbù 随波逐流 suíbōzhúliú 一直 yìzhí dōu 受到 shòudào 学生 xuésheng men de 爱戴 àidài

    - Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.

  • - qǐng 拆下 chāixià 电器 diànqì de 插头 chātóu zài 清洁 qīngjié

    - Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.

  • - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • - 负责 fùzé 清洁 qīngjié 办公室 bàngōngshì de 卫生 wèishēng

    - Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.

  • - 正在 zhèngzài 清洁 qīngjié 厨房 chúfáng de 炉灶 lúzào

    - Cô ấy đang lau chùi bếp lò.

  • - 保持 bǎochí 城市 chéngshì 清洁 qīngjié shì 我们 wǒmen de 责任 zérèn

    - Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.

  • - 污渍 wūzì yòng 清洁剂 qīngjiéjì

    - Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 维持 wéichí 清洁 qīngjié

    - Chúng ta phải giữ gìn sự sạch sẽ.

  • - 浴室 yùshì 洗手盆 xǐshǒupén 需要 xūyào 清洁 qīngjié

    - Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.

  • - 清洁 qīngjié shì de 职责 zhízé

    - Vệ sinh là trách nhiệm của tôi.

  • - de 心灵 xīnlíng 十分 shífēn 清洁 qīngjié

    - Tâm hồn cô ấy rất thuần khiết.

  • - 喜欢 xǐhuan 清洁 qīngjié de 房间 fángjiān

    - Tôi thích căn phòng sạch sẽ.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 清洁 qīngjié de 空气 kōngqì

    - Chúng ta cần không khí trong lành.

  • - 我们 wǒmen yào 维护 wéihù 环境 huánjìng de 清洁 qīngjié

    - Chúng ta cần bảo vệ môi trường sạch sẽ.

  • - 太阳能 tàiyangnéng shì 一种 yīzhǒng 清洁 qīngjié de néng

    - Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.

  • - 仔细 zǐxì 清洁 qīngjié le 家具 jiājù de

    - Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.

  • - qǐng 清洁 qīngjié 一下 yīxià 桌面 zhuōmiàn de 灰尘 huīchén

    - Hãy dọn sạch bụi trên bàn.

  • - 工人 gōngrén 每天 měitiān 清洁 qīngjié 街道 jiēdào de 垃圾 lājī

    - Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.

  • - zhè shì 建议案 jiànyìàn de 笔记本电脑 bǐjìběndiànnǎo 外观 wàiguān 家居 jiājū 清洁剂 qīngjiéjì 清洗 qīngxǐ

    - Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浸清洁剂的清洁布

Hình ảnh minh họa cho từ 浸清洁剂的清洁布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浸清洁剂的清洁布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Jìn , Qīn
    • Âm hán việt: Thâm , Tẩm
    • Nét bút:丶丶一フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESME (水尸一水)
    • Bảng mã:U+6D78
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao