Đọc nhanh: 浸奖 (tẩm tưởng). Ý nghĩa là: ngâm tương.
Ý nghĩa của 浸奖 khi là Động từ
✪ ngâm tương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸奖
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 我 不要 你 的 安慰 奖
- Tôi không muốn giải khuyến khích của bạn.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 他 被 公司 褒奖
- Anh ấy được công ty biểu dương.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 把 奖牌 高高地 举起
- Cầm huy chương giơ lên cao.
- 她 连连 获奖
- Cô ấy liên tục nhận giải.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 授予 奖状
- trao bằng khen; tặng bằng khen
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 公司 对 优秀员工 予以 奖励
- Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.
- 最后 进行 的 是 抽奖 环节 , 这 也 是 本次 宣讲会 的 创意 之一
- Phần cuối cùng là rút thăm trúng thưởng, cũng là một trong những sáng tạo của hội thảo lần này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浸奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浸奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
浸›