Đọc nhanh: 海外奇谈 (hải ngoại kì đàm). Ý nghĩa là: nói chuyện trên trời dưới biển; nói chuyện viển vông.
Ý nghĩa của 海外奇谈 khi là Thành ngữ
✪ nói chuyện trên trời dưới biển; nói chuyện viển vông
指没有根据的、希奇古怪的谈论或传说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海外奇谈
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
- 匿迹 海外
- giấu kín tung tích ở hải ngoại.
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 累世 侨居海外
- mấy đời sống ở hải ngoại.
- 他 早年 侨居海外
- Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 海外 游子
- kiều dân (người xa quê sống ở nước ngoài)
- 流亡海外
- sống lưu vong ở nước ngoài.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 销行 海外
- hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 院子 里种 着 两棵 玉米 和 两棵 海棠 , 此外 还有 几丛 月季
- Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
- 他 的 影响 覃及 海外
- Sức ảnh hưởng của ông đã lan rộng ra nước ngoài.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海外奇谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海外奇谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
奇›
海›
谈›