Đọc nhanh: 海外关系 (hải ngoại quan hệ). Ý nghĩa là: quan hệ bà con, bạn bè ở nước ngoài.
Ý nghĩa của 海外关系 khi là Thành ngữ
✪ quan hệ bà con, bạn bè ở nước ngoài
指居住在大陆的公民与大陆以外的人的亲戚、朋友关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海外关系
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
- 匿迹 海外
- giấu kín tung tích ở hải ngoại.
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 关系暧昧
- quan hệ ám muội
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 外交关系 的 正常化
- Bình thường hoá quan hệ ngoại giao.
- 外遇 影响 家庭 关系
- Ngoại tình ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海外关系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海外关系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
外›
海›
系›