Đọc nhanh: 海味 (hải vị). Ý nghĩa là: hải vị (món ăn hải sản quý). Ví dụ : - 山珍海味 sơn hào hải vị
Ý nghĩa của 海味 khi là Danh từ
✪ hải vị (món ăn hải sản quý)
海洋里出产的食品 (多指珍贵的)
- 山珍海味
- sơn hào hải vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海味
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 海堤
- đê biển
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 山珍海味
- sơn hào hải vị
- 这 真是 山珍海味
- Đây đúng là sơn hào hải vị.
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 海水 的 味道 很 鹾
- Vị của nước biển rất mặn.
- 海米 的 味道 十分 鲜美
- Vị của tôm khô rất tươi ngon.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
- 这盘 海鲜 炒饭 很 美味
- Đĩa cơm rang hải sản này rất ngon.
- 我 喜欢 海棠花 的 香味
- Tôi thích hương thơm của hoa hải đường.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
海›