青虚虚 qīng xū xū

Từ hán việt: 【thanh hư hư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "青虚虚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh hư hư). Ý nghĩa là: xanh lè.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 青虚虚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 青虚虚 khi là Danh từ

xanh lè

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青虚虚

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 常常 chángcháng 出虚汗 chūxūhàn

    - Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.

  • - 泰勒 tàilè 名不虚传 míngbùxūchuán

    - Taylor đúng với đại diện của anh ấy.

  • - 虚荣心 xūróngxīn

    - lòng chuộng hư vinh

  • - 羡慕 xiànmù 虚荣 xūróng

    - ao ước hư vinh

  • - 爱慕 àimù 虚荣 xūróng

    - ham đua đòi; thích làm dáng

  • - 不慕 bùmù 虚荣 xūróng

    - không chuộng hư vinh

  • - 总是 zǒngshì 追求 zhuīqiú 虚荣 xūróng

    - Anh ta luôn theo đuổi hư vinh.

  • - 虚荣 xūróng ràng rén 变得 biànde 自私 zìsī

    - Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.

  • - bèi 虚荣心 xūróngxīn suǒ 迷惑 míhuo

    - Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.

  • - 虚荣 xūróng 无法 wúfǎ 带来 dàilái 幸福 xìngfú

    - Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.

  • - xiǎng 利用 lìyòng de 虚荣心 xūróngxīn ma

    - Chơi với sự phù phiếm của tôi?

  • - 虚荣心 xūróngxīn 左右 zuǒyòu le de 生活 shēnghuó

    - Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - dò xét thực hư

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - thám thính thực hư

  • - jīng 途经 tújīng hǎo 其人 qírén 爱戴 àidài 教授 jiàoshòu 自己 zìjǐ de rén 虚心 xūxīn xiàng 他们 tāmen 求教 qiújiào

    - Yêu thương chân thành.

  • - 总是 zǒngshì dài 虚伪 xūwěi de 面具 miànjù

    - Anh ta luôn đeo mặt nạ giả tạo.

  • - 虚度年华 xūdùniánhuá

    - lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.

  • - 中馈犹虚 zhōngkuìyóuxū ( 没有 méiyǒu 妻室 qīshì )

    - chưa vợ

  • - zài 这个 zhègè 问题 wèntí shàng 虚怀若谷 xūhuáiruògǔ

    - Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 青虚虚

Hình ảnh minh họa cho từ 青虚虚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青虚虚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao