Đọc nhanh: 浑括 (hỗn quát). Ý nghĩa là: tóm tắt; kết luận; tổng kết.
✪ tóm tắt; kết luận; tổng kết
概括
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑括
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 我 可 真 浑 啊
- Tôi thật hồ đồ.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 浑然 不理
- hoàn toàn không để ý.
- 屋里 浑是 烟
- Trong phòng đầy khói.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 提案 应 包括 全面
- Đề xuất nên bao gồm mọi mặt.
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 包括 我 的 生父
- Kể cả cha ruột của tôi.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 浑身 战抖
- toàn thân run rẩy.
- 语调 圆浑
- ngữ điệu uyển chuyển.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 浑圆 的 月亮
- Trăng tròn vành vạnh.
- 嗓音 浑厚
- giọng hát trầm đầy nhựa sống.
- 我 真是 浑头 浑脑
- Tôi thật là đầu óc đần độn.
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浑括
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浑括 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm括›
浑›