Đọc nhanh: 测试用例 (trắc thí dụng lệ). Ý nghĩa là: Test case là mô tả một dữ liệu đầu vào (input); hành động (action) hoặc một sự kiện (event) và kết quả truy vấn (expected response)..
Ý nghĩa của 测试用例 khi là Danh từ
✪ Test case là mô tả một dữ liệu đầu vào (input); hành động (action) hoặc một sự kiện (event) và kết quả truy vấn (expected response).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测试用例
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 试用期
- thời kì dùng thử.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 援用 成例
- dẫn lệ cũ
- 用 实例 说明
- dùng ví dụ thực tế để thuyết minh.
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 这个 卦 被 用来 测算 运势
- Quẻ này được sử dụng để đoán vận may.
- 试用期 内 工资 较 低
- Mức lương trong thời gian thử việc khá thấp.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 她 为了 考试 用功 复习
- Cô ấy đã học tập chăm chỉ vì kỳ thi.
- 试用本
- sách dùng thử nghiệm.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 试用 阶段
- giai đoạn dùng thử.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 用来 测量 水温
- Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测试用例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测试用例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
测›
用›
试›